Lúc đêm đã về khuya, hành giả thường hay miên man suy nghĩ về phương thức mà di huấn của Đức Thế Tôn từ mấy thiên niên kỷ trước, kinh qua bao dâu bể của thời gian, mà hiện tại vẫn còn nguyên vẹn trong tầm tay chúng ta. Đôi khi chúng ta thường lầm tưởng "Kho Tàng Pháp Bảo" phải là một thực thể đồ sộ, như một thư viện đồ sộ lưu giữ những bản kinh viết tay quý hiếm hoặc những định dạng số hóa của công nghệ ngày nay. Kỳ thực, trong thâm tâm tôi, nó giống như một điểm tựa vững chắc. Một yếu tố giúp bảo vệ tâm hồn khỏi sự lôi kéo theo các phong trào thời thượng hay các quan điểm giải thích "thuận tiện" của thời nay.
Tôi tự đặt câu hỏi rằng, nếu thiếu đi kho tàng di sản đó —thiếu vắng Tam Tạng Pāḷi cùng hệ thống Chú giải, Phụ chú giải mà các bậc Tổ sư đã khổ công bảo tồn— ắt hẳn đạo Phật hiện thời đã bị biến dạng thành một loại tín ngưỡng pha trộn nào đó. Người ta hay có xu hướng muốn làm cho mọi thứ trở nên "dễ thở" hơn, cho tương đồng với phong cách sống vội vã ngày nay, nhưng chính cái sự "đơn giản hóa" đó đôi khi lại làm mất đi cái chất thật của Chánh Pháp. Theo suy nghĩ của tôi, Chánh Pháp không lụi tàn ngay tức khắc. Giá trị của nó cứ thế mờ nhạt và loãng dần theo từng bước tiến của thời gian, cho tới khi con người chẳng còn ý niệm gì về mục tiêu giải thoát nguyên bản.
Trong khi xem xét các trang kinh văn, tôi chợt thấy e sợ trước trọng trách "duy trì" di sản. Nhiệm vụ này không đơn thuần là giữ cho kinh sách không bám bụi trên kệ, mà chính là duy trì các tiêu chuẩn đạo đức ấy sống động trong nội tâm. Kho tàng Pháp Bảo đóng vai trò như một tiêu chuẩn đối chiếu. Khi mình nghe một quan điểm mới, hay một cách tu tập "lạ", mình có cái để đối chiếu. Thiếu đi bộ quy tắc này, ta rất dễ bị cảm tính chi phối hoặc bị lệ thuộc vào những cảm giác thoáng qua. Hành trì dựa trên cảm hứng nhất thời ắt sẽ dẫn đến việc lầm đường lạc lối, đây là điều mà tôi đã từng kinh qua và nếm trải.
Điều đáng nói là kho tàng di sản này không phải là đặc quyền của giới xuất gia. Là một người cư sĩ, đôi lúc tôi cũng cảm nhận được trách nhiệm của mình đối với giáo pháp. Trách nhiệm ở đây không có nghĩa là đi giáo hóa cho bất kỳ ai, mà là tinh tấn học hỏi đúng đắn, hiểu sâu sắc để bảo vệ tính nguyên bản của giáo lý. Dường như khi không được đem ra sử dụng, Pháp Bảo chỉ là một mớ giấy mực im lìm, là những trang kinh nằm im lìm trên kệ sách. Chỉ khi ta dùng Pháp bảo làm gương read more soi cho thân nghiệp và khẩu nghiệp hay trong những khi nội tâm dậy sóng, thì lúc đó Pháp mới thực sự trở nên sống động.
Suy ngẫm về sự tận tụy của tiền nhân trong việc trì tụng, biên chép, rồi kiểm chứng từng chữ một để truyền lại, mình thấy mình hơi lười. Hiện nay mọi giáo điển đều nằm trong tầm tay, chỉ cần một thao tác nhỏ trên thiết bị điện tử, nhưng cái sự "có sẵn" đó đôi khi lại làm mình hời hợt. Việc bảo vệ Chánh Pháp dường như rất lớn lao, nhưng có lẽ nó bắt nguồn từ hành động đơn giản: chịu khó ngồi xuống, đọc một đoạn kinh thật chậm, rồi tự hỏi mình có đang sống đúng như thế không. Chẳng cần những điều phô diễn, chỉ cần sự thành thật với bản thân là điều cốt yếu.
Ngoài trời im ắng quá, chắc cũng đến lúc mình nên khép lại mấy suy nghĩ này. Pháp vốn dĩ vẫn ở đó, không thay đổi, chỉ có hành giả là cứ mải miết theo đuổi những thứ viển vông mà quên đi cái gốc rễ ngay tại hiện tại. Có lẽ chính sự im ắng tuyệt đối này lại là lúc Pháp bảo dễ dàng lan tỏa vào nội tâm nhất.